2014-10-24 12:49:41
SITEMAP
- ▼魚 - Fish
- 2014/02/17 トビウオ : cá chuồn
- 2014/02/15 鮃 - 鰈: cá bơn
- 2014/02/10 サバ cá thu nhật
- 2014/01/21 フグ: Cá nóc
- 2014/01/19 ハマチ - Cá cam Nhật
- 2014/01/17 鮭 - サケ - Cá hồi
- 2014/01/16 鮪 - マグロ : cá ngừ
- 2014/01/15 Cá tráp biển – 鯛
- 2014/01/10 ハタ - grouper - cá mú
- 2014/01/09 イルカ - dolphin
- 2014/01/07 クジラ - Whale
- ▼Clip
- 2014/05/19 Lesson 12: Thể hiện cảm xúc
- 2014/04/04 Lesson 11: Đi ăn
- 2014/04/01 Lesson 10: Cách hỏi địa điểm
- 2014/03/03 Lesson 9: Thích ・ không thích
- 2014/02/26 Lesson 8: Color
- 2014/01/16 Lesson 7: Những từ thông dụng
- 2014/01/14 Lesson 6: Handy words
- 2014/01/11 Lesson 5: How are you?
- 2014/01/10 Lesson 4: Pop culture words
- 2014/01/09 Lesson 3: Greeting
- 2014/01/08 Lesson 2: Từ tượng thanh
- 2014/01/07 Lesson 1: Introduce yourself
- ▼海
- 2014/01/25 ウニ :nhím biển
- ▼海産
- 2014/02/21 ツブ貝 - ốc xoắn
- 2014/01/27 ホタテ - sò điệp
- 2014/01/24 ホッキガイ : sò biển
- 2014/01/23 赤貝 : sò huyết
- 2014/01/20 ハマグリ : nghêu
- ▼お正月の言葉
- 2014/02/12 元日 - Ngày mồng 1
- 2014/01/29 Oomisoka
- ▼Link học tiếng nhật
- 2014/02/06 Link học tiếng nhật
- ▼Songs
- 2014/04/02 だんご大家族, Dango Daikazoku
- ▼言葉
- 2014/10/24 Kính ngữ Itadakimasu
- 2014/10/21 Từ vựng sơ cấp bài 6
- 2014/05/20 Từ vựng sơ cấp bài 5
- 2014/05/13 Từ vựng sơ cấp bài 4
- 2014/05/08 Ý nghĩa 13 loài hoa ở Nhật
- 2014/05/07 Ngôn ngữ giới trẻ
- 2014/05/06 Tiếng Nhật của giới trẻ nhật
- 2014/04/26 Otaku - おたく
- 2014/04/15 Từ vựng sơ cấp bài 3
- 2014/03/26 Mười từ bạn nên học
- 2014/03/25 Từ vựng sơ cấp bài 2
- 2014/03/20 Từ vựng căn bản - Bài 1
- ▼月の言葉
- 2014/06/23 Ý nghĩa các tháng của Nhật
- 2014/04/14 Ý nghĩa ngày 14 hằng tháng
- 2014/03/26 霜月 - Sương nguyệt
- 2014/03/21 師走 (SƯ TẨU)
- 2014/03/18 長月 - TRƯỜNG NGUYỆT
- 2014/03/13 神無月 (THÀN VÔ NGUYỆT)
- 2014/03/08 葉月 (DIỆP NGUYỆT)
- 2014/03/05 文月- VĂN NGUYỆT
- 2014/03/04 水無月- THỦY VÔ NGUYỆT
- 2014/03/01 皐月(さつき)- CAO NGUYỆT
- 2014/02/27 卯月(うづき) - MÃO NGUYỆT
- 2014/02/25 弥生(やよい)- DI SINH
- 2014/02/24 如月- Như Nguyệt
- 2014/02/21 睦月 Hòa Nguyệt
- ▼Study with Erin
- 2014/06/07 Lesson 3: ものをさす。
- 2014/05/22 Lesson 2: お願いします。
- 2014/02/28 Lesson 1: はじめまして
- ▼Thành ngữ
- 2014/07/01 Thành ngữ Nhật Bản
- 2014/06/20 Thành ngữ Nhật Bản
- 2014/05/09 天は二物を与えず
- 2014/03/28 人事を尽くして天命を侍つ
- 2014/03/24 良薬は口に苦し
- 2014/03/17 類は友を呼ぶ
- 2014/03/10 蜂の巣をつついたよう
- ▼chia sẻ
- 2014/08/08 Bí quyết học tiếng Nhật
- 2014/06/27 VĂN HÓA NHẬT VỚI BẠN TRẺ VIỆT
- 2014/06/27 TẠI SAO CHỌN NHẬT ĐỂ DU HỌC
- 2014/06/26 Việc cần làm khi đến Nhật
- 2014/06/23 CHỌN TRƯỜNG NHẬT NGỮ TỐT
- 2014/06/18 Du học Nhật Bản
- 2014/06/16 Chi phí du học Nhật
- 2014/06/14 Góc khuất của du học Nhật
- 2014/05/30 Giáo dục Nhật Bản
- 2014/05/15 Kinh nghiệm du học Nhật bản
- 2014/05/02 Kotodama
- 2014/03/31 Kinh nghiệm học tiếng Nhật
- 2014/03/29 Phương pháp học tiếng Nhật
- 2014/03/27 Học tiếng Nhật thật sự khó?
- 2014/03/19 Khi học nói tiếng Nhật
- ▼Anime
- 2014/06/02 Địa danh xuất hiện ở Anime
- 2014/05/19 NHÂN VẬT LÝ TƯỞNG
- 2014/05/11 Totto-chan
- 2014/04/25 Mộ đom đóm
- 2014/04/22 Doraemon - Fujiko Fujio
- 2014/04/09 K-ON
- ▼Manga
- 2014/06/13 Phiếu đấm lưng
- 2014/06/10 Yakitate!! Japan - Vua bánh mì
- 2014/06/03 Cuốn từ điển kì bí
- 2014/05/29 MANGA NARUTO
- 2014/05/29 Thám tử lừng danh Conan
- 2014/05/23 Công nghiệp manga
- 2014/05/15 Truyện tranh 18
- 2014/05/06 SHINICHI KUDO - EDOGAWA CONAN
- 2014/04/08 Onepiece
- ▼花言葉
- 2014/05/05 Hoa ngày 5/5 - 含羞草(おじぎそう)
- 2014/05/05 Hoa ngày 4/5 - 山吹(やまぶき)
- 2014/05/05 Hoa ngày 3/5 - 牡丹(ぼたん)
- 2014/05/02 Hoa ngày 2/5 - ライラック (lilac)
- 2014/05/01 Hoa ngày 1/5 - 三葉躑躅(みつばつつじ)
- 2014/04/30 Hoa ngày 30/4 - 瑠璃唐草(るりからくさ)
- 2014/04/30 Hoa ngày 29/4 - カンガルーポー
- 2014/04/28 Hoa ngày 28/4 - 金雀枝(えにしだ)
- 2014/04/27 Hoa ngày 27/4 - 白根葵(しらねあおい):
- 2014/04/26 Hoa ngày 26/4 - 海老根(えびね)
- 2014/04/25 Hoa ngày 25/4 - フロックス(Phlox)
- 2014/04/24 Hoa ngày 24/4 - 群雀(むれすずめ)
- 2014/04/23 Hoa ngày 23/4 - 花水木
- 2014/04/22 Hoa ngày 22/4 - 小手毬(こでまり)
- 2014/04/21 Hoa ngày 21/4 - スイートピー
- 2014/04/20 Hoa ngày 20/4 - 海棠(かいどう)
- 2014/04/19 Hoa ngày 19/4 - 一輪草(いちりんそう)
- 2014/04/18 Hoa ngày 18/4 - アルストロメリア
- 2014/04/17 Hoa ngày 17/4 - 大飛燕草(おおひえんそう)
- 2014/04/16 Hoa ngày 16/4 - スノーフレーク
- 2014/04/15 Hoa ngày 15/4 - きんぎょそう
- 2014/04/14 Hoa ngày 14/4 - 満天星(どうだんつつじ)
- 2014/04/13 Hoa ngày 13/4 - 苺(いちご)
- 2014/04/11 Hoa ngày 11/4 - ヒヤシンス
- 2014/04/10 Hoa ngày 10.4: チューリップ(tulip)
- 2014/04/09 Hoa ngày 9/4 - アカシア(Acacia)
- ▼Quizz
- 2014/06/09 Quizz: 骨しか写らない写真は?
- 2014/06/05 Quizz:入る時は暗くて、出ると明るいのは?
- 2014/05/19 Quizz: 食べ物なのに、飲み込まないで捨ててしまう物は?
- 2014/05/14 Quizz: 水を簡単に凍らせる方法は?
- 2014/04/29 Quizz : 一番大きな物は?
- 2014/04/18 Quizz: 綺麗にすればするほど、小さくなる物は?
- 2014/04/16 Quizz: うれしいと軽くなり、悲しいと重くなるのは?
- ▼専門言葉
- 2014/10/10 Tìm việc làm thêm ở JP - P1
- 2014/10/02 Ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản
- 2014/07/02 THUẬT NGỮ RAMEN CỦA NHẬT - 1
- 2014/06/27 THUẬT NGỮ RAMEN CỦA NHẬT - 2
- 2014/06/17 Tiếng lóng của khách sạn
- 2014/06/16 動物
- 2014/06/12 Chuyên ngành may mặc
- 2014/06/11 Từ mượn trong ngôn ngữ Nhật
- 2014/06/10 Trái cây
- 2014/06/06 Kimono và Yukata.
- 2014/06/04 Tiếng nhật "chửi lộn"
- 2014/06/03 Chuyên ngành ô tô - 2
- 2014/05/28 「怒り」の時
- 2014/05/27 NGÔN NGỮ TEEN
- 2014/05/26 Ngành điện tử
- 2014/05/24 Chuyên ngành ô tô - 1
- 2014/05/21 Chuyên ngành hàng hải
- 2014/05/18 CHUYÊN NGÀNH Y TẾ
- 2014/05/16 NGÔN NGỮ TEEN
- 2014/05/16 Internet
- 2014/04/18 12 cung hoàng đạo
- 2014/04/12 Hoa ngày 12.4: 杏子 Hoa mơ
- ▼Học kanji qua hình ảnh
- 2014/06/07 Học kanji qua hình ảnh
- 2014/04/14 Học kanji qua hình ảnh
- ▼Drama
- 2014/05/30 Hanamizuki - ハナミズキ
- 2014/05/20 恋空 (Koizora) - Sky Of Love
- ▼N1 - grammar
- 2014/05/29 ~てからというもの
- ▼Light novel
- 2014/05/29 Light novel
- ▼Giáo dục
- 2014/10/17 Giáo dục ở Nhật 2
- 2014/07/02 Giáo dục ở Nhật 1
- ▼Không danh mục
Posted by nhatban at 2014/10/24