2014/04/04

Lesson 11: Đi ăn

いらっしゃいませ: Welcome (người bán hàng chào khách hàng)
これは何ですか? (Hỏi trong thực đơn) cái này là cái (món) gì?
美味しい (おいしい) ngon
不味い (まずい) dở
おかいけいおねがいします。 Xin tính tiền dùm
ごちそうさまでした。 cám ơn về bữa ăn




Bài viết của cùng thư mục(Clip
Lesson 8: Color
Lesson 8: Color(2014-02-26 10:41)

Lesson 6: Handy words
Lesson 6: Handy words(2014-01-14 10:35)


Posted by nhatban at 12:14│Comments(0)Clip
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa