Liên kết tài trợ / スポンサーリンク
Quảng cáo này xuất hiện trên các Blog không cập nhật bài viết trên 1 tháng
Nếu bạn cập nhật bài viết mới thì quảng cáo này sẽ mất đi
上記の広告は1ヶ月以上記事の更新がないブログに表示されます。
新しい記事を書くことでこちらの広告は消えます。
2014/05/19
Lesson 12: Thể hiện cảm xúc
嬉しい (うれしい) : vui vẻ, hạnh phúc
悲しい (かなしい): buồn, chán
ひどい : kinh khủng
びっくりした: ngạc nhiên
悲しい (かなしい): buồn, chán
ひどい : kinh khủng
びっくりした: ngạc nhiên
2014/04/04
Lesson 11: Đi ăn
いらっしゃいませ: Welcome (người bán hàng chào khách hàng)
これは何ですか? (Hỏi trong thực đơn) cái này là cái (món) gì?
美味しい (おいしい) ngon
不味い (まずい) dở
おかいけいおねがいします。 Xin tính tiền dùm
ごちそうさまでした。 cám ơn về bữa ăn
これは何ですか? (Hỏi trong thực đơn) cái này là cái (món) gì?
美味しい (おいしい) ngon
不味い (まずい) dở
おかいけいおねがいします。 Xin tính tiền dùm
ごちそうさまでした。 cám ơn về bữa ăn
2014/04/01
Lesson 10: Cách hỏi địa điểm
_____ はどこですか:... ở đâu?
トイレ: Toilet/Nhà tắm
駅(えき):Nhà ga
わかりません:Tôi không hiểu
日本語(にほんご)がわかりません:Tôi không hiểu tiếng Nhật
トイレ: Toilet/Nhà tắm
駅(えき):Nhà ga
わかりません:Tôi không hiểu
日本語(にほんご)がわかりません:Tôi không hiểu tiếng Nhật
2014/03/03
Lesson 9: Thích ・ không thích
Hôm nay chúng ta sẽ học cách nói khi bạn thích hoặc không thích cái gì đó cùng cô Konomi.
すきです: Thích.
きらいです: Không thích (ghét)
Cấu trúc câu:
わたしは____がすきです: Tôi thích...
わたしは____がきらいです: Tôi không thích (ghét)......
映画(えいが):Phim
音楽(おんがく):Âm nhạc
買(か)い物(もの):Mua sắm
雨(あめ):Mưa
野菜(やさい):Rau
Các bạn hãy sử dụng những mẫu câu này để người khác biết bạn thích hoặc không thích gì nhé.^^
すきです: Thích.
きらいです: Không thích (ghét)
Cấu trúc câu:
わたしは____がすきです: Tôi thích...
わたしは____がきらいです: Tôi không thích (ghét)......
映画(えいが):Phim
音楽(おんがく):Âm nhạc
買(か)い物(もの):Mua sắm
雨(あめ):Mưa
野菜(やさい):Rau
Các bạn hãy sử dụng những mẫu câu này để người khác biết bạn thích hoặc không thích gì nhé.^^
2014/02/26
Lesson 8: Color
Bài học hôm nay sẽ liên quan đến các từ chỉ màu sắc trong tiếng Nhật.
色(いろ):Màu sắc
赤(あか):Màu đỏ
青(あお):Màu xanh
緑(みどり):Màu xanh lá cây
黄色(きいいろ):Màu vàng
紫(むらさき):Màu tím
茶色(ちゃいろ):Màu nâu
黒(くろ):Màu đen
白(しろ):Màu trắng
ピンク ・ 桃色(ももいろ):Màu hồng
オレンジ ・ だいだいいろ: Màu cam
コーヒー:Cà phê
スポーツ:Thể thao
ボール:Bóng
Hãy cũng nói về các màu mà bạn yêu thích bằng tiếng Nhật nhé ^^
色(いろ):Màu sắc
赤(あか):Màu đỏ
青(あお):Màu xanh
緑(みどり):Màu xanh lá cây
黄色(きいいろ):Màu vàng
紫(むらさき):Màu tím
茶色(ちゃいろ):Màu nâu
黒(くろ):Màu đen
白(しろ):Màu trắng
ピンク ・ 桃色(ももいろ):Màu hồng
オレンジ ・ だいだいいろ: Màu cam
コーヒー:Cà phê
スポーツ:Thể thao
ボール:Bóng
Hãy cũng nói về các màu mà bạn yêu thích bằng tiếng Nhật nhé ^^
2014/01/16
Lesson 7: Những từ thông dụng
Học tiếng Nhật cùng Konomi- Bài số 7 - Những từ thông dụng
Bài học hôm nay, cô Konomi sẽ giới thiệu cho chúng ta những mẫu câu thông dụng khi giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp:
お疲(つか)れさまでした:Dùng đề bày tỏ sự đánh giá của mình với người khác; thường là sự đánh giá mang tính tích cực đối với công việc mà họ đã làm.
もったいない:Thể hiện cảm giác tiếc cái gì đó.
Chúng ta có thể dùng mẫu câu và cụm từ trên trước khi ra về ở nơi làm việc hoặc khi nhìn thấy ai đó đang sử dụng cái gì đó một cách lãng phí.
Bài học hôm nay, cô Konomi sẽ giới thiệu cho chúng ta những mẫu câu thông dụng khi giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp:
お疲(つか)れさまでした:Dùng đề bày tỏ sự đánh giá của mình với người khác; thường là sự đánh giá mang tính tích cực đối với công việc mà họ đã làm.
もったいない:Thể hiện cảm giác tiếc cái gì đó.
Chúng ta có thể dùng mẫu câu và cụm từ trên trước khi ra về ở nơi làm việc hoặc khi nhìn thấy ai đó đang sử dụng cái gì đó một cách lãng phí.
2014/01/14
Lesson 6: Handy words
Hôm nay cô Konomi sẽ hướng dẫn chúng ta cách sử dụng những từ hữu dụng được dùng trong nhiều tình huống khác nhau
すみません:Xin lỗi
すみません、これはいくらですか?:Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
ありがとう(ございます):Cám ơn (thể thường/thể lịch sự)
すみません:Xin lỗi
すみません、これはいくらですか?:Xin lỗi, cho tôi hỏi cái này giá bao nhiêu?
ありがとう(ございます):Cám ơn (thể thường/thể lịch sự)
2014/01/11
Lesson 5: How are you?
Hôm nay, cô Konomi sẽ hướng dẫn cho chúng ta các mẫu câu thông dụng khi hỏi thăm sức khỏe của ai đó
お元気(げんき)ですか?:Bạn khỏe không (thể lịch sự)
元気(げんき)?:Bạn khỏe không (thể thông thường)
元気(げんき):Tôi khỏe
まあまあ:Tôi bình thường
元気(げんき)じゃない:Tôi không được khỏe cho lắm
お元気(げんき)ですか?:Bạn khỏe không (thể lịch sự)
元気(げんき)?:Bạn khỏe không (thể thông thường)
元気(げんき):Tôi khỏe
まあまあ:Tôi bình thường
元気(げんき)じゃない:Tôi không được khỏe cho lắm
2014/01/10
Lesson 4: Pop culture words
Hôm nay cô Konomi sẽ giới thiệu cho chúng ta những cụm từ mà các bạn trẻ thường hay sử dụng hàng ngày. Là những từ rất phổ biến và rất thú vị ^_^
かわいい:Đáng yêu
かっこいい:Cool
さむい:nhạt nhẽo (tiếng lóng) (nghĩa gốc là "lạnh")
Chúng ta có thể sử dụng những từ như thế này để khiến cho cuộc hội thoại trở nên thú vị hơn.
かわいい:Đáng yêu
かっこいい:Cool
さむい:nhạt nhẽo (tiếng lóng) (nghĩa gốc là "lạnh")
Chúng ta có thể sử dụng những từ như thế này để khiến cho cuộc hội thoại trở nên thú vị hơn.
2014/01/09
Lesson 3: Greeting
Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cũng cô giáo Konomi tìm hiểu về các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Nhật
おはよう:Chào buổi sáng
こんにちは:Xin chào (chào buổi chiều)
やほ・よ:Hey!
やほ、元気(げんき)?:Này, cậu khỏe chứ
こんばんは:Chào buổi tối
さようなら:Tạm biệt nhé
bye bye ・またね:Hẹn gặp lại
おはよう:Chào buổi sáng
こんにちは:Xin chào (chào buổi chiều)
やほ・よ:Hey!
やほ、元気(げんき)?:Này, cậu khỏe chứ
こんばんは:Chào buổi tối
さようなら:Tạm biệt nhé
bye bye ・またね:Hẹn gặp lại
2014/01/08
Lesson 2: Từ tượng thanh
Trong bài này, cô Konomi sẽ giới thiệu cho chúng ta về các từ chỉ tâm trạng trong tiếng Nhật
わくわく(する):vui vẻ, phấn khởi
どきどき(する):hồi hộp, lo lắng
いらいら(する):tức giận, mất bình tĩnh
Đây là những từ chúng ta dùng để thể hiện cảm xúc của bản thân.
じかいもたのちみに、またね!
Hẹn giặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!!!
わくわく(する):vui vẻ, phấn khởi
どきどき(する):hồi hộp, lo lắng
いらいら(する):tức giận, mất bình tĩnh
Đây là những từ chúng ta dùng để thể hiện cảm xúc của bản thân.
じかいもたのちみに、またね!
Hẹn giặp lại các bạn trong bài học tiếp theo!!!
2014/01/07
Lesson 1: Introduce yourself
Bài đầu tiên này, Cô Konomi sẽ hướng dẫn cho chúng ta về cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
初(はじ)めまして
私(わたし)の名前(なまえ)は。。。。。。です
よろしく お願(ねが)いします。
Xin chào, rất vui được làm quen với các bạn
Tôi tên là....
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn.
Một số câu và cụm từ sử dụng trong bài học:
こんにちは:xin chào
名前(なまえ):tên
私(わたし):tôi
私(わたし)の名前(なまえ):tên của tôi
はじめまして:rất vui được làm quen với bạn
よろしく おねがいします:rất mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn
Những mẫu này được dùng khi chúng ta tự giới thiệu về bản thân hoặc khi gặp ai đó lần đầu tiên.
初(はじ)めまして
私(わたし)の名前(なまえ)は。。。。。。です
よろしく お願(ねが)いします。
Xin chào, rất vui được làm quen với các bạn
Tôi tên là....
Rất mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn.
Một số câu và cụm từ sử dụng trong bài học:
こんにちは:xin chào
名前(なまえ):tên
私(わたし):tôi
私(わたし)の名前(なまえ):tên của tôi
はじめまして:rất vui được làm quen với bạn
よろしく おねがいします:rất mong nhận được sự giúp đỡ của các bạn
Những mẫu này được dùng khi chúng ta tự giới thiệu về bản thân hoặc khi gặp ai đó lần đầu tiên.