2014/02/26

Lesson 8: Color

Bài học hôm nay sẽ liên quan đến các từ chỉ màu sắc trong tiếng Nhật.

色(いろ):Màu sắc

赤(あか):Màu đỏ

青(あお):Màu xanh

緑(みどり):Màu xanh lá cây

黄色(きいいろ):Màu vàng

紫(むらさき):Màu tím

茶色(ちゃいろ):Màu nâu

黒(くろ):Màu đen

白(しろ):Màu trắng

ピンク ・ 桃色(ももいろ):Màu hồng

オレンジ ・ だいだいいろ: Màu cam

コーヒー:Cà phê

スポーツ:Thể thao

ボール:Bóng

Hãy cũng nói về các màu mà bạn yêu thích bằng tiếng Nhật nhé ^^



Bài viết của cùng thư mục(Clip
Lesson 11: Đi ăn
Lesson 11: Đi ăn(2014-04-04 12:14)

Lesson 6: Handy words
Lesson 6: Handy words(2014-01-14 10:35)


Posted by nhatban at 10:41│Comments(0)Clip
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa