2014/06/12

Chuyên ngành may mặc

1. 配色 : Vải phối
配色生地:  はいしょくきじ:  vải phối màu
2. 千鳥カン止め: Bọ
3. 見返し: Nẹp đỡ
4. タック: Ly
5. カフス: Măng séc
6. 前カン: móc
7. ハトメ穴: Khuyết đầu tròn
8. コバ: mí
9. 心地: Mex
10. 縫い止め: May chặn
11. ステッチ: Diễu
12. 刺繍: Thêu
13. 袋地: Vải lót
14. シック布: Đũng
15. ヨーク: Cầu vai
16. ベルトループ: Đỉa
17. 芯糸: Chỉ gióng

★ 寸法: số đo, thông số
・ 腰回り: Vòng bụng
・ 股上: Giàng trên
・ 股下: Giàng dưới
・ 総丈: Tổng dài
・ 裾口巾:Rộng gấu
・ 袖丈: Dài tay
・ 裄丈: Dài tay(từ giữa lưng)
・ 首廻り: くびまわり: vòng cổ
・ 胸周り: むね・・・: vòng ngực
・ 肩巾 : かたはば : rộng vai
・ 着丈 : きたけ : dài áo
・ 袖丈 : そでたけ : dài tay
・ 半袖丈 : số đo ngắn tay
・ 長袖丈 : số đo dài tay
・ 裄丈 : ゆきたけ : dài tay raglan(kiểu áo dài)
・ 裾周り : すそまわり : vòng bụng(đối với áo)
・ 裾 : lai áo,lai quần
・ 袖口巾 : そでくちはば : rộng cửa tay
・ 袖口周り : vòng rộng cửa tay
・ アームホール : vòng nách
・ 袖ぐり : vòng nách
・ ウエスト : vòng lưng,eo
・ 腰周り : こしまわり : vòng lưng
・ ヒップ : vòng mông
・ 尻廻り : しりまわり : vòng mông
・ 股上 : またがみ : dài đáy
・ 股下 : またした : dài thân ống từ đáy
・ ワタリ巾 : vòng đùi
・ 裾巾 : lai quần
・ 総丈 : そうたけ : dài quần(từ lưng tới lai)
・ ファスナー丈 : chiều dài dây kéo
・ ゴム寸法 : ・・・すんぽう : số đo thun
・ 許容差 : きょようさ : dung sai cho phép


・ 表地: Vải chính
・ 縫い代: Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may
・ 浮き分: Đỉa chờm
・ フラップ: Nắp túi
・ ファスナー: Khoá

Chuyên ngành may mặc

★ 既成服: áo quần may sẵn
・ Yシャツ: áo sơ mi
・ カットソー: áo bó
・ スーツ: suit áo véc
・ チョッキ: áo zile
・ ワンピース: one piece dress : áo đầm
・ タイトスカート: váy ôm
・ チャック: chuck : phéc mơ tuya,dây kéo
・ ブラジャー: brassiere : áo nịt ngực
・ パンティー: panties : quần lót
・ トランクス: trunks : quần đùi
・ ブリーフ : brief quần sịp
・ 水泳パンツ: すいえい : quần bơi
・ マフラー: muffler : khăn choàng kín cổ
・ ジャージ: quần áo thể thao
・ 半袖シャツ: はんそで・・・: sơmi ngắn tay
・ 長袖シャツ: ながそで・・・: sơmi tay dài
・ ブルゾン: áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
・ ジャンバー : quần liền áo của trẻ em
・ ズボン :  quần
・ パンツ :  quần
・ スラックス:  quần
・ カーゴパンツ :  quần túi hộp
・ カーゴスラックス :  quần túi hộp
・ スモック :  áo nữ
・ ツナギ :  áo liền quần
・ 防寒着:  ぼうかんぎ: áo mùa đông,áo ấm


・ 丈: たけ: vạt
・ 毛皮: けがわ: da lông thú
・ 人工革: じんこうかわ: da nhân tạo
・ ビロード: velvet nhung
・ 絹糸 : きぬいと : tơ
・ ナイロン: nylon ni lông
・ レース : lace đăng ten
・ 格子模様: こうしもよう: kẻ ca rô
・ ストライプ: stripe sọc
・ 花柄 : かへい : vải hoa


・ 漂白する: ひょうはく: tẩy
・ フィットした : bó sát
・ 色落ちする : phai màu

★ 契約書: けいやくしょ: hợp đồng
・ 加工指示書: かこうしじしょ: đơn chỉ thị gia công hàng
・ 注文書: ちゅうもんしょ: đơn đặt hàng
・ 品番: ひんばん: mã hàng
・ 品名: ひんめい: tên hàng
・ 色番: いろばん: số màu

★ サイズ: size
・ 数量: すうりょう: số lượng
・ 仕様書: しようしょ: bảng hướng dẫn kỹ thuật
・ サイズ表: ・・・ひょう: bảng hướng dẫn kỹ thuật
・ 型紙: かたがみ: rập giấy
・ 元見本: もとみほん: mẫu gốc
・ マーカー: sơ đồ cắt
・ パッキングリスト: chi tiết hàng xuất
・ インボイス: hóa đơn

★ 裁断台: さいだんだい: bàn cắt vải
・ 延反機 : えんたんき : mái(máng) trải vải
・ 裁断機: さいだんき: máy cắt vải
・ ミシン: máy may
・ 特殊ミシン: とくしゅ・・・: máy chuyên dụng
・ アイロン: bàn ủi,ủi
・ プレス: ủi ép
・ 高圧プレス:  こうあつ・・・: ủi cao áp
・ 型入れ:  かたいれ:  vẽ sơ đồ
・ 要尺:  ようじゃく:  định mức
・ 延反:  えんたん:  trải vải
・ 裁断: さいだん:  cắt
・ 目打ち:  めうち:  dùi lỗ,đục lỗ
・ 芯貼り: しんはり:  ép keo
・ ナンバーリング: đánh số
・ 縫製 :  ほうせい : may
・ 糸切り : いとぎり : cắt chỉ
・ 検品 : けんぴん: kiểm hàng
・ 袋入れ : ふくろいれ: vào bao
・ 梱包 : こんぽう: đóng gói
・ 製品名 : せいひんめい: tên hàng,tên sản phẩm




★ 生地 :  きじ:  vải
・ 生地品番:  きじひんばん:  mã số vải
・ 生地規格 :  きじきかく:  qui cách vải
・ 巾(幅):  はば:  khổ rộng
・ 長さ:  ながさ:  chiều dài
・ 混率:  こんりつ:  thành phần vải
・ 綿%:  めん・・・: cotton
・ ポリエステル :  polyeste,sợi tổng hợp
・ 附属:  ふぞく:  phụ liệu
・ 附属台帳:  ふぞくだいちょう:  bảng mẫu phụ liệu
・ 芯地 :  しんじ : keo,dựng
・ インベル芯 :  keo lưng quần,keo cạp quần
・ 袋地:  ふくろじ :  lót túi
・ スレーキ :  lót túi
・ 裏地 :  うらじ :  vải lót
・ メッシュ :  lót lưới
・ 糸 : いと :  chỉ


・ 衿吊り :  襟吊り:  (えりつり)nhãn chính
・ 品質表示 :  ひんしつひょうじ :  nhãn chất lượng
・ 洗濯ネーム(せんたく・・・)nhãn giặt
・ サイズネームnhãn size
・ 吊りラベルnhãn treo
・ 片布(へんふ)nhãn nẹp hoặc sườn


・ ワンポイントマークđiểm dấu
・ 片布 : へんふ : nhãn nẹp hoặc sườn,nhóm máu
・ 釦 : (ボタン) : cúc,nút
・ ドット釦 : nút đóng
・ スナップ : nút bấm
・ リリベット : nút ri vê,nút áo chàm
・ 前カン : móc quần
・ ファスナー : dây kéo
・ ジッパー : dây kéo
・ ゴム : thun
・ マジックテープ :  băng dán,xù gai
・ 下げ札 : (さげふだ) :  nhãn treo
・ クリップ :  kẹp nhựa
・ 台紙 : bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm
・ ポリ袋 :  túi nilon
・ 検針シール :  (けんしん・・・) : nhãn đã dò kim

・ 襟・衿 : (えり) : cổ áo
・ 衿腰 : えりこし : chân cổ
・ 台衿 : だいえり : lá cổ
・ ヨーク : đô áo
・ 身頃 : みごろ : thân
・ 前身頃 : まえみごろ : thân trước
・ 後身頃 : うしろみごろ : thân sau
・ 上前 : うわまえ : thân trên
・ 下前 : したまえ : thân dưới
・ 見返し : みかえし : ve(đầu nẹp trên)
・ 前立て : まえだて : nẹp che
・ 袖 : そで : tay
・ 半袖 : tay ngắn
・ 長袖 : tay dài
・ 袖口 : măng sét
・ カフス : măng sét
・ ポケット : túi
・ 胸ポケット : túi ngực
・ 脇ポケット : わき・・・ : túi hông
・ 内ポケット : うち・・・ : túi trong
・ 後ポケット : túi sau
・ カーゴポケット : túi hộp
・ ポケット口 : cửa túi
・ ノーホーク : li sống sau
・ ペンサシ : túi viết
・ ペンポケット : túi viết
・ フラップ : nắp túi
・ 雨ぶた : あまぶた : nắp túi
・ プリーツ : chiết li
・ タック : li
・ ダーツ : chiết li sau
・ 袖切り込みt : rụ tay
・ ケンボロ : diễu sườn quần
・ 相引 : あいひき : may nổi trang trí
・ 内股 : うちまた : đường may bên trong
・ 裾折り返し : すそおりかえし : may lai
・ 玉縁 : たまふち : cơi túi
・ 片球 : かただま : cơi túi đơn
・ 両玉 : りょうだま : cơi túi đôi
・ 腰ベルト : dây lưng
・ ゴム押さえ : may dằn thun
・ ベルトループ : con đỉa,dây passant
・ シック : đệm đáy
・ 縫い代 : ぬいしろ : đường may,chừa đường may
・ 始末 : しまつ : xử lí
・ 倒し : たおし : bẻ, ngã
・ 片倒し : かただおし : bẻ về 1 phía
・ 地縫い : じぬい : may lộn
・ 本縫い : ほんぬい : đường may thẳng bên trong bình thường
・ インターロック : vắt sổ 5 chỉ
・ オーバーロック : vắt sổ 3 chỉ
・ 巻縫い : (まきぬい) : may cuốn ống
・ 巻二本 : (まきにほん) : may cuốn ống 2 kim(quần jeans)
・ すくい縫い : vắt lai
・ 割縫い : わりぬい : may rẽ
・ 三巻 : みつまき : xếp 3 lần và may diễu
・ ステッチ : may diễu
・ ステッチ巾 : bề rộng may diễu
・ コバステッチ : may mí 1 li
・ Wステッチ : diễu đôi
・ 釦付け : đính nút,đơm cúc
・ 釦ホール : khuy
・ 穴かがり : lỗ khuy
・ 鳩目穴 : はとめあな : khuy mắt phượng
・ ねむり穴 : khuy thẳng
・ カン止め : かんどめ : đính bọ
・ 反取り : たんとり : mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
・ 地の目 : じのめ : sọc vải,sớ vải
・ 芯剥離 : しんはくり : tróc keo,keo dính không chắc
・ 運針数 : うんしんすう : mật độ mũi chỉ
・ 目とび : chỉ bỏ mũi
・ 縫いはずれ : may sụp mí
・ 縫い曲がり : may không thẳng,may méo
・ パッカリング : nhăn
・ 返し縫 : かえしぬい : lại mũi chỉ
・ 縫い止め : ぬいどめ : cuối đường may
・ 縫い縮み : ぬいちぢみ : độ co đường may
・ 縫い伸び : ぬいのび : độ dãn đường may
・ 色違い : いろちがい : khác màu
・ 汚れ : よごれ : dơ
・ 形態不良 : けいたいふりょう : dị dạng
・ アイロン当たり : ủi bóng,cấn bóng
・ テカリ : ủi bóng,cấn bóng
・ 毛羽立ち : けばだち : xù lông,vải bị nổi bông
・ ヒーター : thanh nhiệt bàn ủi
・ パイピング : dây viền
・ 裏マーベルト : dây bao xung quanh trong cạp
・ バターン・ノッチャー : kìm bấm dấu rập
・ パッキン : yếm thuyền
・ パイやステープ : dây viền nách,viền vải cắt xéo
・ ハトメス : lưỡi dao khuy mắt phượng
・ 穴ボンチ替 : lưỡi khoan
・ メスウケ : búa dập khuy
・ バックル : khoen(khóa past)
・ 吊り : dây treo


Bài viết của cùng thư mục(専門言葉
動物
動物(2014-06-16 11:31)


Posted by nhatban at 11:08│Comments(0)専門言葉
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa