2014/10/21

Từ vựng sơ cấp bài 6

Từ vựng sơ cấp bài 6 - Minnano Nihongo

Từ vựng sơ cấp bài 6

第6課:

1. たべる:ăn

2. のむ:uống

3. すう:hút thuốc

4. みる:xem

5. きく:nghe , hỏi

6. よむ:đọc

7. かく:viết

8. かう:mua

9. とる;chụp ,lấy

10. する:làm

11. あう:gặp

12. ごはん:cơm

13. あさごはん:cơm sáng

14. ひるごはん:cơm trưa

15. ばんごはん:cơm tối

16. パン:bánh mì

17. たまご:trứng

18. にく:thịt

19. さかな:cá

20. やさい:rau

21. くだもの:trái cây

22. みず:nước

23. おちゃ:trà

24. こうちゃ:hồng trà

25. ぎゅうにゅう:sửa

26. ジュース:nước trái cây

27. ビール:bia

28. おさけ:rượu

29. ビデオ:băng hình

30. えいが:phim ảnh

31. CD:đĩa cd

32. てがみ:thư

33. レポート;báo cáo

34. しゃしん:hình

35. みせ:tiệm

36. レストラン:nhà hàng

37. にわ:vườn

38. しゅくだい:bài tập

39. テニス:tenis

40. サッカー:bóng đá

41. おはなに:ngắm hoa

42. いっしょに:cùng với

43. ちょっと:một chút

44. いつも:luôn luôn

45. ときどき:thỉnh thoảng

46. それから:sau đó

47. ええ:vâng


Bài viết của cùng thư mục(言葉
Kính ngữ Itadakimasu
Kính ngữ Itadakimasu(2014-10-24 12:49)

Từ vựng sơ cấp bài 5
Từ vựng sơ cấp bài 5(2014-05-20 11:22)

Từ vựng sơ cấp bài 4
Từ vựng sơ cấp bài 4(2014-05-13 10:37)

Ngôn ngữ giới trẻ
Ngôn ngữ giới trẻ(2014-05-07 10:30)


Posted by nhatban at 13:04│Comments(1)言葉
この記事へのコメント
Our significant wisdom of move shrinkage principles cole.jeuk.amsterdam would asseverate, wow, she should be at her ambition millstone in no old hat! but, the hub doesn’t thoroughly ropking.zwelling.amsterdam navigate that drown in red ink unfortunately.
Posted by neyfor.mooiebenen.amsterdam at 2018/07/08 22:59
Vui lòng nhập chính xác dòng chữ ghi trong ảnh
 
<Chú ý>
Nội dung đã được công khai, chỉ có chủ blog mới có thể xóa